--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khả biến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khả biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả biến
+
Variable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả biến"
Những từ có chứa
"khả biến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
know
known
knew
intellect
improvise
import
severse
humour
severity
prevalence
more...
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
khả biến
:
Variable
+
bảo hòa
:
Saturated; saturant
+
bon
:
(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)chiếc xe bon trên đườngthe car ran smoothly on the roadxe đi rất bonvehicle runs smoothly
+
edwin arlington robinson
:
nhà thơ người Hoa Kỳ, tác giả thể loại thơ tường thuật (1869-1935)
+
philosophize
:
lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia